[Giải Đáp] Ý nghĩa các ký tự trên mã tivi LG

01/06/2024
LG hiện đang là một trong những thương hiệu được ưa chuộng nhất trên thị trường hiện nay, đặc biệt là ở mảng tivi. Nếu bạn cũng đang sở hữu cho mình một mẫu tivi LG và tò mò muốn biết xem các kí tự ở trong mã tivi đó có ý nghĩa gì thì hãy suativitaihaiphong.com tìm câu trả lời qua bài viết dưới đây nhé!
[Giải Đáp] Ý nghĩa các ký tự trên mã tivi LG

1. Tìm mã tivi LG ở đâu?


Vị trí thông tin tên tivi LG

Tìm mã tivi LG ở đâu

Khi quan sát ở phần thông tin phía sau của tivi, ngay ở phần tem thông tin bạn có thể thấy được các phần được thể hiện theo cấu trúc nhất định và cách đọc tên tivi LG như sau:
  • Tên thương hiệu: LG
  • Kích thước màn hình: Số inch
  • Kiểu màn hình: OLED, QNED, NanoCell,...
  • Năm ra mắt: Chữ cái đầu tiên
  • Biến thể: Chữ cái thứ hai

2. Ý nghĩa các ký tự trong tên tivi LG hiện nay


Bắt đầu từ năm 2018, LG đặt tên tivi của mình theo từng dòng tivi khác nhau: Tivi LED, tivi NanoCell và tivi QNED, tivi OLED.

Cách đọc tên tivi LG LED


Ví dụ: 75UR9050PSK

Ý nghĩa các ký tự trong tên tivi LG LED

75 – Kích thước màn hình TV là 75

U – Loại màn hình
  • S: Super Ultra HD (hỗ trợ công nghệ Nano Cell)
  • U: màn hình LED (độ phân giải 4K UHD)
  • L: màn hình LED (độ phân giải Full HD)
R – Năm sản xuất
  • S – 2024
  • R – 2023
  • Q – 2022
  • P – 2021
  • N – 2020
  • M – 2019
  • K – 2018
9 – Dòng tivi: Dòng càng cao tivi càng cao cấp
  • 5: Full HD
  • 6 – 7: 4K
  • 8 – 9: Ultra HD 4K
0 – Model dòng tivi: Model cao hơn sẽ tốt hơn.

50 – Sự sửa đổi: Con số này càng cao thì sản phẩm càng có nhiều thay đổi, nâng cấp về kiểu dáng, thiết kế, tính năng,…

P – Thị trường mục tiêu: (cho từng quốc gia hoặc khu vực cụ thể):
  • A: Hoa Kỳ
  • P: Cho mọi quốc gia
  • S: Singapore, Anh
  • W: Hàn Quốc
S – Kỹ thuật thu phát sóng ở từng quốc gia, khu vực
  • U: ATSC, Clear QAM (Mỹ, Canada, Mexico).
  • L: DVB T/T2/T2HD/C/S/S2 (Châu Âu, Thổ Nhĩ Kỳ, Nga).
  • N: ATSC 3.0 – ATSC 1.0. (Hàn Quốc).
  • S: SBTVD (Brazil, Argentina, Chile).
  • J: BS 110 (Nhật Bản).
  • V: DVB-T2/C/S2 (Ả Rập Xê Út, UAE, Kuwait, Nam Phi).
  • T: MPEG-2/4 DVB-T2 (Úc, Singapore, Ấn Độ).
  • Không – DVB-T2/C/S2 (New Zealand).
  • C: DTMB (Trung Quốc, Hồng Kông).
K – Thiết kế
  • C: thiết kế mỏng
  • K: thiết kế siêu mỏng

Cách đọc tên tivi LG OLED


Cách đọc tên tivi LG OLED 2023

Tivi LG OLED được sản xuất từ năm 2016. Tuy nhiên, đến năm 2018, LG mới thực hiện việc đổi tên cho dòng sản phẩm này nhằm đưa tất cả về cùng 1 nguyên tắc đặt tên sản phẩm.

Ví dụ: 77C3PSA

77 – Kích thước màn hình TV

C – Loại tivi
  • B, C, E và W: Độ phân giải 4K.
  • R: Tivi cuộn.
  • Z: Độ phân giải 8K.
8 – Năm ra mắt tivi (ứng với số cuối cùng của năm)
  • 6: 2016
  • 7: 2017
  • 8: 2018
  • 9: 2019
  • Х: 2020
  • 1: 2021
  • 2: 2022
  • 3: 2023
  • 4: 2024
P – Khu vực phân phối tivi.
  • P: phân phối toàn cầu
  • W là bán tại Hàn Quốc
  • S: Vương Quốc Anh, Singapore
  • A: Mỹ
S – chỉ loại bộ chỉnh kỹ thuật số theo từng khu vực
  • U: ATSC, Clear QAM (Mỹ, Canada, Mexico).
  • L: DVB T/T2/T2HD/C/S/S2 (Châu Âu, Thổ Nhĩ Kỳ, Nga).
  • N: ATSC 3.0-ATSC 1.0. (Nam Triều Tiên).
  • S: SBTVD (Brazil, Argentina, Chile).
  • J: BS 110 (Nhật Bản).
  • V: DVB-T2 / C / S2 (Ả Rập Xê Út, UAE, Kuwait, Nam Phi).
  • T: MPEG-2/4 DVB-T2 (Úc, Singapore, Úc, Ấn Độ).
  • Không: DVB-T2 / C / S2 (New Zealand).
  • C: DTMB (Trung Quốc, Hồng Kông).
A – Tính năng thiết kế

Cách đọc tên tivi LG QNED


Cách đọc tên tivi LG QNED/NANOCELL 2023

75 – Kích thước màn hình tivi

QNED- Sử dụng màn hình QNED

8 – Series tivi

0 – Model TV

S – Bộ chỉnh kỹ thuật số ứng với từng khu vực

Tùy từng khu vực phân phối sản phẩm mà ký tự này có thể là chữ hoặc số, cụ thể như sau:
  • U: Mỹ
  • K: Hàn Quốc
  • 6, 7, 9: Đức
  • L: Châu Âu
  • S: Brazil
R – Năm sản xuất

Ký tự cuối cùng chỉ năm sản xuất tivi. Cụ thể:
  • N: Năm 2020
  • P: Năm 2021
  • Q: Năm 2022
  • R: Năm 2023
  • S: Năm 2024
A – Sửa đổi thiết kế

Cách đọc tên tivi LG NanoCell


Ví dụ: 75NANO99UQA

Ý nghĩa các ký tự trong tên tivi LG NanoCell và QNED từ năm 2020 (2020 - 2022)

75 – Kích thước màn hình tivi

NANO – Sử dụng màn hình NanoCell

9 – Dòng tivi

9 – Series TV

U – Bộ chỉnh kỹ thuật số ứng với từng khu vực

Tùy từng khu vực phân phối sản phẩm mà ký tự này có thể là chữ hoặc số, cụ thể như sau:
  • U: Mỹ
  • K: Hàn Quốc
  • 6, 7, 9: Đức
  • L: Châu Âu
  • S: Brazil
Q – Năm sản xuất

Ký tự cuối cùng chỉ năm sản xuất tivi. Cụ thể:
  • N: Năm 2020
  • P: Năm 2021
  • Q: Năm 2022
  • R: Năm 2023
  • S: Năm 2024
A – Sửa đổi thiết kế

Lời kết

Trên đây là cách đọc tên tivi LG chi tiết và đơn giản nhất. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc tivi LG cũng như ý nghĩa của các ký tự trong tên tivi LG. Nếu thấy hay hãy chia sẻ cho mọi người cùng biết nhé!
Tags: Tin tức , Tivi LG ,

Tin liên quan

Nhận xét

Chi Nhánh Tại Các Tỉnh
Tin Mới Nhất

0915.313.313